Từ điển Thiều Chửu
肧 - phôi
① Nguyên là chữ phôi 胚.

Từ điển Trần Văn Chánh
肧 - phôi
Như胚.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
肧 - phôi
Cái thai mới được một tháng — Cái mầm cây chưa lú khỏi hạt giống — Vật chưa thành hình.


肧盤 - phôi bàn || 肧珠 - phôi châu || 肧孕 - phôi dựng || 肧胎 - phôi thai ||